TT
|
Tên dự án
|
Chủ đầu tư
|
Địa điểm
|
Tiến độ
|
Đầu tư (tỷ)
|
Diện tích (ha)
|
C. cư
(căn)
|
Đất nền (Lô)
|
|
I
|
THÀNH PHỐ VINH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Khu chung cư khu CT1 Quang Trung
|
Công ty ĐT và PT Nhà Hà Nội 30
|
Phường
Quang Trung
|
2007 đến
2009
|
120
|
0.7
|
352
|
12
|
|
2
|
Khu đô thị phía Đông Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Xã
Nghi
Phú
|
2005 đến 2010
|
395
|
7.7
|
560
|
266
|
|
3
|
Khu đô thị phía Nam đường Nguyễn Viết Xuân
|
Phường
Hưng Dũng
|
2005 đến 2007
|
200
|
3.1
|
210
|
109
|
|
4
|
Khu chung cư Đội Cung
|
Phường Đội
Cung
|
2005 đến 2013
|
90
|
1.4
|
363
|
0
|
|
5
|
Khu chung cư Nam đường Nguyễn Sỹ Sách
|
Phường Hưng Dũng
|
2003 đến 2008
|
60
|
2.4
|
216
|
0
|
|
6
|
DA Nhà CC cao tầng gắn với TMDV tại 155 đường Trường Chinh
|
Phường
Lê
Lợi
|
2009 đến 2013
|
40
|
1.5
|
110
|
0
|
|
7
|
Khu đô thị mới Nam đường Nguyễn Sỹ Sách
|
Công ty Cổ phần Trung Đô
|
Phường
Hưng Dũng
|
2003 đến 2008
|
315
|
6.4
|
180
|
86
|
|
8
|
DA Khu nhà ở cho người có thu nhập thấp
|
Phường
Trung
Đô
|
2011 đến 2012
|
18
|
0.2
|
56
|
0
|
|
9
|
Khu chung cư và biệt thự ven hồ Vinh Tân
|
Tổng Công ty ĐTXD và PT Nhà Hà Nội
|
Phường
Vinh
Tân
|
2011 đến 2016
|
1424
|
74.9
|
1314
|
1479
|
|
10
|
Khu đô thị mới Tây Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh, xóm 19, xã Nghi Phú
|
Công ty CP Xây dựng số 9 (Vinaconex 9)
|
Xã
Nghi
Phú
|
2004 đến 2009
|
397
|
11.2
|
0
|
100
|
|
11
|
Khu đô thị mới Tây Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh, xóm 2, xã Nghi Phú
|
Xã
Nghi
Phú
|
2004 đến 2008
|
165
|
6.7
|
120
|
80
|
|
12
|
Khu đô thị Long Châu
|
Công ty Cổ phần Long Châu
|
Phường
Vinh Tân
|
2008 đến 2013
|
140
|
4.98
|
151
|
163
|
|
13
|
Khu đô thị mới Cửa Tiền
|
Công ty CP Danatol Đà Nẵng
|
Phường
Vinh Tân
|
2006 đến 2011
|
600
|
26.6
|
651
|
389
|
|
14
|
Khu nhà ở, dịch vụ vui chơi giải trí Vinh Tân
|
Công ty TNHH ĐTXD Tràng An
|
Phường
Vinh Tân
|
2010 đến 2015
|
120
|
2.3
|
419
|
97
|
|
15
|
Khu nhà ở liền kề và văn phòng
|
Công ty CP Xây dựng số 16 (Vinaconex 16)
|
Phường
Trường Thi
|
2005 đến 2010
|
80
|
1.0
|
0
|
25
|
|
16
|
DAXD nhà cao 15 tầng - khối 13, 14 -PhườngTrường Thi, TP.Vinh
|
Phường
Trường Thi
|
2009 đến 2014
|
50
|
0.1
|
79
|
8
|
|
17
|
DA XD khu tái định cư xã Hưng Hoà, thành phố Vinh
|
Xã
Hưng
Hòa
|
2009 đến 2013
|
150
|
2.1
|
0
|
198
|
|
18
|
Khu đô thị mới Vinh Tân
|
Công ty CP XD & ƯDCN mới Tecco
|
Phường
Vinh Tân
|
2005 đến 2014
|
518
|
14.2
|
886
|
302
|
|
19
|
Khu thương mại dịch vụ nhà ở C1 Quang Trung
|
Phường
Quang Trung
|
2005 đến 2014
|
160
|
1.1
|
220
|
22
|
|
20
|
DA khu nhà ở DV TH và nhà ở XH Lê Lợi, TP.Vinh.
|
Phường Lê
Lợi
|
2005 đến 2014
|
120
|
2.0
|
260
|
32
|
|
21
|
DA khu tái định cư đường 72m tại xã Nghi Phú, TP.Vinh
|
Xã
Nghi
Phú
|
2011 đến 2016
|
250
|
8.9
|
314
|
377
|
|
22
|
Trung tâm thương mại, khách sạn dịch vụ, nhà ở và biệt thự
|
Công ty TNHH Thành Thái Thịnh
|
Phường
Bến Thủy
|
2011 đến 2016
|
240
|
8.8
|
240
|
270
|
|
23
|
Khu nhà ở mới Yên Hòa
|
Công ty CP Doanh nghiệp trẻ
|
Phường
Quán Bàu
|
2008 đến 2013
|
100
|
3.4
|
220
|
98
|
|
24
|
DA Khu nhà ở An Phú tại P.Quán Bàu
|
Phường
Quán Bàu
|
2009 đến 2015
|
270
|
9.1
|
147
|
207
|
|
25
|
Khu đô thị mới SMatrCity - Vinh
|
Công ty CP Đầu tư Việt Long - Huế
|
Phường
Hưng
Dũng
|
2007 đến 2015
|
2299
|
70.1
|
2492
|
508
|
|
26
|
Khu đô thị và nhà ở xã hội
|
Tổng Công ty HTKT Việt Lào
|
Xã
Hưng Hòa
|
2011 đến 2025
|
450
|
195.7
|
3259
|
159
|
|
27
|
DA Khu nhà ở DV tổng hợp và nhà ở XH xã Hưng Lộc, TP.Vinh
|
Công ty TECCO Miền Trung
|
Xã Hưng Lộc
|
2010 đến 2015
|
120
|
2.6
|
180
|
116
|
|
28
|
DA Tòa nhà dầu khí Nghệ An tại số 7 Quang Trung, TP.Vinh
|
Công ty CP ĐT&TM dầu khí NA
|
Phường
Quang Trung
|
2009
đến
2011
|
630
|
0.5
|
108
|
0
|
|
29
|
DA DV tổng hợp, CC cao cấp, VP và nhà LK tại xã Nghi Phú
|
Xã
Nghi
Phú
|
2009 đến 2014
|
50
|
0.7
|
131
|
40
|
|
30
|
DA DV tổng hợp, CC cao cấp, VP và nhà LK tại P. Vinh Tân
|
Phường
Vinh Tân
|
2011
đến
2015
|
1200
|
14.8
|
600
|
345
|
|
31
|
DA Cải tạo xây dựng khu A - Quang Trung, TP.Vinh
|
Tổng Công ty xây lắp dầu khí Nghệ An
|
Phường
Quang Trung
|
2011
đến
2015
|
105
|
3.5
|
280
|
87
|
|
32
|
DA Tổ hợp DVTH, CC cao cấp, VP và nhà liền lề tại P.Trường Thi
|
Phường
Trường Thi
|
2011-2016
|
120
|
3.3
|
40
|
17
|
|
33
|
DA Khu chung cư và nhà ở liền kề
|
Công ty TNHH Thanh Thành Đạt
|
Phường
Hưng Bình
|
2011 đến 2015
|
60
|
0.6
|
119
|
27
|
|
34
|
DA Nhà VP cho thuê và nhà ở cao tầng
|
Phường
Hưng Bình
|
2010 đến 2014
|
40
|
0.2
|
85
|
0
|
|
35
|
Da Khu BT cao cấp, KS nhà hàng, khu vui chơi giải trí
|
Công ty CP Sài Gòn Trung Đô
|
Phường
Trung Đô
|
2010 đến 2015
|
274
|
13.7
|
0
|
127
|
|
36
|
DA Khu tổ hợp TTTM, KS cao tầng, VP cho thuê, CCCT và nhà liền kề
|
Công ty CP cơ khí XD Vinaconex 20
|
Phường
Quán Bàu
|
2008 đến 2015
|
180
|
3.1
|
232
|
90
|
|
37
|
DA Khu TMDV gắn với nhà ở và trụ sở làm việc
|
Công ty CP XD và ĐT 492
|
Phường
Lê
Lợi
|
2010 đến 2014
|
120
|
2.0
|
136
|
0
|
|
38
|
DA Khu dân cư và TM Phú Thọ
|
Chi nhánh CT TNHH XD ĐT CS hạ tầng Phú Thọ
|
Xã
Nghi
Phú
|
2010 đến 2014
|
291
|
9.7
|
0
|
267
|
|
39
|
Khu đô thị và nhà ở
|
Công ty CP ĐTXD Trường Sơn
|
Xã
Nghi
Kim
|
2011 đến 2016
|
282
|
11.3
|
314
|
280
|
|
40
|
DA TTTM, VP cho thuê và căn hộ cao cấp VICENTRA.SJC-Vinh
|
Công ty CPĐT Trung tâm thương mại Vinh
|
Phường
Quang Trung
|
2007 đến 2013
|
339
|
11.3
|
130
|
0
|
|
41
|
DA Trung tâm TM và chung cư cao tầng BMC Vinh
|
Công ty TNHH 1TV VLXD và Xây lắp TM
|
Phường
Hưng Bình
|
2008 đến 2013
|
150
|
0.3
|
208
|
0
|
|
42
|
DA Trung tâm TM và chung cư cao tầng BMC Vinh
|
Phường
Quán Bàu
|
2009 đến 2015
|
200
|
1.1
|
304
|
0
|
|
43
|
DA ĐTXD khu đô thị Đồng Dâu kết hợp nhà ở cho người thu nhập thấp
|
Công ty CP ĐTXD và thương mại Đại Huệ
|
Phường
Hưng Dũng
|
2010 đến 2014
|
300
|
9.0
|
336
|
383
|
|
44
|
Khu dân cư phường Hà Huy Tập tại đường V.I, Lê Nin
|
Công ty CP Golf Đất Việt
|
Phường
Hà Huy
Tập
|
2010 đến 2014
|
110
|
2.4
|
75
|
140
|
|
45
|
Khu dân cư xã Nghi Phú, thành phố Vinh
|
Xã
Nghi
Phú
|
2011 đến 2015
|
200
|
5.8
|
95
|
202
|
|
46
|
Khu đô thị phường Hà Huy Tập
|
Phường
Hà Huy Tập
|
2011 đến 2014
|
100
|
1.8
|
0
|
128
|
|
47
|
DA khu hỗn hợp TTTM, DV, VP, nhà ở và căn hộ cao cấp
|
Công ty CP tập đoàn T&T
|
Phường
Quang Trung
|
2011
đến 2015
|
80
|
0.7
|
246
|
19
|
|
48
|
DA khu VP, chung cư và nhà ở liền kề
|
Công ty CP cơ khí 465
|
Phường
Lê
Lợi
|
2011 đến 2014
|
240
|
3.1
|
170
|
69
|
|
49
|
DA Khu đô thị và DVTM Đại Thành
|
Công ty CPĐTXD Đại Thành
|
Phường
Trung Đô
|
2011
đến 2016
|
320
|
4.9
|
282
|
134
|
|
50
|
DA Khu đô thị Đại Thành
|
Xã
Nghi
Kim
|
2010 đến 2015
|
147
|
4.9
|
0
|
308
|
|
51
|
DA ĐT XD tổ hợp TTTM DV và nhà ở tại 215 Lê Lợi
|
Tổng Công ty XD công trình giao thông 4
|
Phường
Lê
Lợi
|
2010 đến 2015
|
120
|
0.9
|
200
|
20
|
|
52
|
DA TTTM, VP cho thuê, nhà ở chung cư cao cấp
|
Công ty CP ĐT và PT Miền Trung
|
Xã Hưng Lộc
|
2010 đến 2015
|
100
|
2.1
|
420
|
41
|
|
53
|
DA TTTM và nhà ở cao cấp
|
Công ty CP phân phối bán lẻ VNF1
|
Phường
Hưng Bình
|
2009 đến 2014
|
160
|
0.5
|
200
|
4
|
|
54
|
DA tổ hợp KS Siêu thị kinh doanh dược TB Y tế và nhà ở
|
Công ty TNHH Minh Khang
|
Xã Nghi Phú
|
2011
đến 2016
|
196
|
7.9
|
328
|
239
|
|
55
|
DA nhà ở chung cư cao tầng kết hợp trung tâm thương mại
|
Công ty hợp tác kinh tế QK4
|
Phường
Quán Bàu
|
2010 đến 2014
|
100
|
0.7
|
300
|
23
|
|
56
|
DA XD trụ sở làm việc, nhà khu phố, TTM, VP cho thuê
|
Công ty Him Lam Tiền Phong
|
Phường
Hồng Sơn
|
2011
đến 2014
|
200
|
0.2
|
0
|
10
|
|
57
|
Da Khu nhà hàng, BT Nghỉ dưỡng , nhà ở CNV
|
Công ty TNHH 1 thành viên đóng tàu Hải Châu
|
Phường
Trung Đô
|
2010 đến 2014
|
102
|
3.4
|
0
|
22
|
|
58
|
DA Nhà ở kết hợp trung tâm thương mại
|
Công ty CP phát triển đô thị Vinh
|
Phường
Quang Trung
|
2010 đến 2013
|
60
|
0.1
|
75
|
0
|
|
59
|
Khu nhà ở dịch vụ tổng hợp Vinhland
|
Xã
Nghi
Kim
|
2010 đến 2015
|
300
|
11.6
|
240
|
296
|
|
60
|
Sân vận động và khu nhà ở
|
Phường
Cửa
Nam
|
2011
đến 2015
|
76
|
1.6
|
0
|
61
|
|
61
|
DA Chung cư cao tầng
|
Phường
Trường Thi
|
2010 đến 2015
|
60
|
0.2
|
78
|
0
|
|
62
|
DA Khu nhà ở và công viên cây xanh
|
Phường
Đông Vĩnh
|
2013 đến 2020
|
900
|
135.0
|
320
|
290
|
|
63
|
DA Nhà ở kết hợp trung tâm thương mại
|
Công ty TNHH Phú Nguyên Hải
|
Phường
Quán Bàu
|
2010 đến 2015
|
150
|
1.1
|
120
|
33
|
|
64
|
DA Nhà ở kết hợp trung tâm thương mại
|
Công ty CP ĐT & PT công nghệ Miền Trung
|
Xã
Hưng Lộc
|
2010 đến 2015
|
120
|
0.9
|
420
|
41
|
|
65
|
DA Khu nhà ở chung cư, biệt thự , siêu thị và VP cho thuê
|
Công ty CP công trình Đường Sắt
|
Phường
Đông Vĩnh
|
2010 đến 2016
|
130
|
4.1
|
243
|
57
|
|
66
|
DA Tổ hợp đô thị viễn thông và CNTT tại P.Bến Thủy
|
Công ty CP đầu tư XD Bưu điện
|
Phường
Bến Thủy
|
2012
đến
2017
|
300
|
10.0
|
240
|
174
|
|
67
|
DA Khu nhà ở cao cấp và Trung tâm thương mại River Side
|
Công ty CP ĐT XL thương mại 36
|
Phường
Bến Thủy
|
2009 đến 2015
|
120
|
2.7
|
211
|
39
|
|
68
|
DA Khu đô thị hỗn hợp sinh thái ven Sông Lam
|
Công ty TNHH Hà Thành Thanh Hoá
|
Xã Hưng Hòa
|
2011 đến 2016
|
900
|
103.4
|
2153
|
250
|
|
69
|
DA Nhà ở cao tầng Liên đoàn địa chất Bắc Trung Bộ
|
Liên đoàn địa chất Bắc Trung Bộ
|
Phường
Lê
Lợi
|
2011 đến 2014
|
50
|
0.5
|
108
|
0
|
|
70
|
DA Cải tạo khu B - Chung cư Quang Trung
|
Công ty CP địa ốc Vườn Xanh
|
Phường
Quang Trung
|
2011
đến 2015
|
112
|
3.8
|
700
|
56
|
|
71
|
Khu đô thị mới
|
Công ty CP Phương Bắc
|
Phường
Bến Thủy
|
2011 đến 2014
|
50
|
1.0
|
80
|
55
|
|
72
|
Khu đô thị mới
|
Phường
Lê
Lợi
|
2011 đến 2015
|
300
|
9.8
|
80
|
289
|
|
73
|
Khu nhà ở xã hội và dịch vụ tổng hợp
|
Công ty CP Tecco
Hà Nội
|
Phường
Cửa Nam
|
2011 đến 2016
|
300
|
3.0
|
200
|
102
|
|
74
|
Khu nhà ở đô thị Sơn Hà
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Sơn Hà
|
Xã
Nghi
Liên
|
2011 đến 2016
|
103
|
3.5
|
0
|
220
|
|
75
|
Khu đô thị thông tin triển lãm thương mại Ven Sông Lam
|
Công ty CP Sông Lam Nghệ An
|
Phường
Hưng Dũng
|
2010 đến 2014
|
500
|
20.0
|
600
|
244
|
|
76
|
Khu nhà ở thương mại và dịch vụ
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Đông Á
|
Phường
Hưng Bình
|
2011 đến 2014
|
15
|
0.5
|
150
|
10
|
|
77
|
Khu nhà ở liền kề và trung tâm thương mại
|
Công ty CP Cao su Nghệ An
|
Phường
Quán Bàu
|
2010 đến 2014
|
150
|
2.9
|
300
|
37
|
|
78
|
Khu nhà ở liền kề và trung tâm thương mại
|
Công ty CP Cầu đường bộ Nghệ An
|
Phường
Quán Bàu
|
2011 đến 2014
|
30.0
|
0.4
|
150
|
27
|
|
79
|
TT Thương mại và chung cư cao tầng
|
Công ty CP lương thực Thanh Nghệ Tĩnh
|
Phường
Bến
Thủy
|
2010 đến 2014
|
80
|
0.4
|
240
|
0
|
|
II
|
THỊ XÃ CỬA LÒ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Khu chung cư Lộc Châu
|
Công ty ĐT và PT Nhà Hà Nội 30
|
Phường Nghi Hương
|
2004 đến 2007
|
132
|
2.7
|
622
|
10
|
|
81
|
Khu phức hợp Golf biển Cửa Lò
|
Công ty CP Golf biển Cửa Lò
|
Phường Nghi Hương
|
2007 đến 2016\
|
2000
|
133.0
|
0
|
284
|
|
82
|
Khu liên hợp kinh tế, thương mại, du lịch, khách sạn, thể thao, chung cư, biệt thự tại thị xã Cửa Lò
|
Công ty Liên doanh Hồng Thái SIT Việt Nam
|
Phường Nghi Hương
|
2003 đến 2008
|
1000
|
16.2
|
140
|
86
|
|
III
|
THỊ XÃ THÁI HÒA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
83
|
Khu đô thị Đông Hưng
|
Công ty CP đầu tư và tư vấn doanh nghiệp TTVNS
|
Thị xã Thái
Hòa
|
2010
đến 2015
|
3000
|
98.9
|
1,284
|
283
|
|
IV
|
HUYỆN HƯNG NGUYÊN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84
|
Khu nhà ở, dịch vụ tổng hợp
|
Công ty CP Tây Lĩnh
|
Xã
Hưng
Lợi
|
2012
đến
2017
|
150
|
5.0
|
100
|
99
|
|
85
|
Khu nhà ở, dịch vụ tổng hợp
|
Công ty CP đầu tư XD Thịnh Lợi
|
Xã
Hưng Thịnh
|
2012
đến
2017
|
396
|
13.2
|
500
|
215
|
|
86
|
DA Nhà ở kết hợp trung tâm thương mại
|
Công ty CP phát triển đô thị Vinh
|
Xã
Hưng
Lợi
|
2013
đến
2020
|
6000
|
625.2
|
140
|
572
|
|
V
|
HUYỆN QUỲNH LƯU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
87
|
DA Tổ hợp CC cao tầng và nhà ở liền kề
|
Tổng công ty lắp dầu khí Nghệ An
|
Thị trấn Hoàng Mai
|
2012
đến
2017
|
1971
|
65.7
|
160
|
2,262
|
|
88
|
Khu nhà ở hỗn hợp ven Sông Thái
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Đông Á
|
Thị trấn
Cầu
Giát
|
2011 đến 2016
|
60
|
2.0
|
77
|
63
|
|
89
|
Khu nhà ở sinh thái
|
Công ty TNHH Thiên Minh
|
Thị trấn
Cầu
Giát
|
2011 đến 2018
|
324
|
10.8
|
0
|
250
|
|
90
|
Khu nhà ở
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Đại Bách Khoa
|
Thị trấn Hoàng Mai
|
2010 đến 2015
|
120
|
4.0
|
80
|
60
|
|
91
|
Khu đô thị tại xã Quỳnh Nghĩa
|
Xã Quỳnh Nghĩa
|
2011 đến 2018
|
596
|
19.9
|
210
|
506
|
|
92
|
Khu dân cư và dịch vụ du lịch thương mại
|
Công ty Cổ phần Xây dựng và phát triển HTV
|
Xã
Quỳnh
Dị
|
2011 đến 2015
|
294
|
9.8
|
150
|
240
|
|
VI
|
HUYỆN DIỄN CHÂU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
93
|
Tổ hợp chung cư, khách sạn, chung cư Diễn Châu
|
Xí nghiệp XD tư nhân số 1 Lai Châu
|
Thị trấn Diễn Châu
|
2009 đến 2014
|
481
|
16.1
|
120
|
25
|
|
94
|
Khu nhà ở và dịch vụ thương mại
|
Công ty TNHH XD Hoàng Sơn
|
Thị trấn
Diễn Châu
|
2010 đến 2015
|
345
|
11.5
|
0
|
302
|
|
95
|
DA Khu nhà ở dịch vụ tổng hợp
|
Công ty CP hợp tác quốc tế lao động
|
Xã
Diễn
Kỷ
|
2012
đến
2018
|
999
|
33.3
|
300
|
1,115
|
|
VII
|
HUYỆN QUỲ HỢP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96
|
DA Khách sạn và nhà ở liền kề
|
Tổng Công ty xây lắp dầu khí Nghệ An
|
Thị trấn Quỳ
Hợp
|
2012
đến
2014
|
30
|
0.7
|
0
|
43
|
|
VIII
|
HUYỆN NGHI LỘC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
97
|
DA Khu nhà ở DV tổng hợp
|
Công ty CP bánh kẹo Tràng An 2 - Cty ĐTXD Ba Đình
|
Xã
Nghi Khánh
|
2011 đến 2015
|
200
|
5.8
|
180
|
186
|
|
98
|
DA Khu nhà ở DV tổng hợp
|
Công ty CP Âu Lạc – Hà Nội
|
Xã
Nghi Khánh
|
2010 đến 2015
|
280
|
5.0
|
200
|
180
|
|
IX
|
HUYỆN CON CUÔNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
99
|
DA Nhà ở kết hợp trung tâm thương mại
|
Công ty CP phát triển đô thị Vinh
|
Thị trấn
Con Cuông
|
2011 đến 2016
|
293
|
9.8
|
316
|
159
|
|
X
|
HUYỆN NAM ĐÀN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100
|
DA khu ở và trung tâm dịch vụ thương mại
|
Công ty CP địa ốc Vườn Xanh
|
Xã
Vân
Diên
|
2011 đến 2015
|
240
|
8.0
|
150
|
86
|
|
XI
|
HUYỆN ANH SƠN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
101
|
Khu đô thị mới Anh Sơn
|
Công ty CP đầu tư và xây dựng dầu khí số 1
|
Thị trấn
Anh
Sơn
|
2011 đến 2015
|
260
|
8.0
|
250
|
152
|
|
XII
|
HUYỆN ĐÔ LƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
102
|
DA khu ở và trung tâm dịch vụ thương mại
|
Công ty CP địa ốc Vườn Xanh
|
Thị trấn Đô
Lương
|
2007 đến 2015
|
420
|
14.2
|
280
|
302
|
|